--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục bục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục bục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục bục
+
Bubble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục bục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lục bục"
:
lạc bước
lục bục
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
lục bục
:
Bubble
+
giặt là
:
Wash and iron, wash and press
+
halcyon
:
(thần thoại,thần học) chim thanh bình
+
đau đầu
:
Headache
+
unloose
:
thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)to unloose one's hold thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)